Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fusion
/'fju:ʒn/
US
UK
Danh từ
sự nấu chảy
sự hợp bằng cách nấu chảy
the
fusion
of
copper
and
zinc
to
produce
brass
trộn lẫn đồng và kẽm nấu chảy thành đồng thau
sự hợp nhất, sự hợp
nuclear
fusion
sự hợp nhân nguyên tử (kèm theo giải phóng năng lượng)
a
fusion
of
ideas
sự hợp nhất ý kiến
* Các từ tương tự:
fusion process
,
fusion zone
,
fusion-bomb
,
fusionism
,
fusionist