Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
furtive
/'fɜ:tiv/
US
UK
Tính từ
[vụng] trộm, lén lút
a
furtive
glance
cái nhìn trộm
* Các từ tương tự:
furtively
,
furtiveness