Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
furlough
/'fɜ:ləʊ/
US
UK
Danh từ
phép nghỉ (cho công chức, binh lính làm việc ở nước ngoài)
six
month's
furlough
phép nghỉ sáu tháng
going
home
on
furlough
về nước (từ nước ngoài) nghỉ phép