Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
funeral
/'fju:nərəl/
US
UK
Danh từ
đám tang
đoàn người đưa tang
it's (that's) my (your) funeral
đó là việc của tôi (của anh) (khẩu ngữ)
"
you
are
going
to
fail
your
exams
if
you
don't
work
hard
" "
that's
my
funeral,
not
yours
"
"anh sẽ thi hỏng nếu không học dữ vào" "đó là việc của tôi, đâu phải của anh"
* Các từ tương tự:
funeral director
,
funeral parlour