Danh từ
quỹ
quỹ cứu trợ thiên tai
kho
một kho kiến thức
funds
nguồn tài chính, tiền bạc
tôi đang thiếu tiền nên tôi sẽ trả anh tuần sau
in funds
có tiền tiêu pha
Động từ
tài trợ
sự tìm một thứ thuốc chữa bệnh ấy đang được chính phủ tài trợ
chuyển thành nợ dài hạn