Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
functional
/'fʌη∫ənl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] chức năng
a
functional
disorder
(y học) rối loạn chức năng
thiết dụng (không phải để trang trí)
functional
furniture
đồ đạc thiết dụng
(vị ngữ) hoạt động, chạy
is
this
machine
functional?
chiếc máy này có chạy không?
I'm
hardly
functional
if
I
don't
get
eight
hours'
sleep
tôi khó mà hoạt động được (làm việc được) nếu không ngủ đủ tám tiếng
* Các từ tương tự:
functional analysis
,
functional block
,
functional description
,
functional design
,
functional diagram
,
functional disease
,
functional element
,
functional group
,
functional illiterate