Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fulfill
/ful'fil/
US
UK
Ngoại động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to
fulfil
one's
hop
thực hiện nguyện vọng của mình
thi hành
to
fulfil
a
command
thi hành một mệnh lệnh
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
đủ (điều kiện...)
* Các từ tương tự:
fulfilled