Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fudge
/fʌdʒ/
US
UK
Danh từ
kẹo mềm
Động từ
làm quấy quá
he
had
to
fudge
a
reply
because
he
didn't
know
the
right
nó đã trả lời quấy quá vì nó không biết câu trả lời đúng
lảng tránh, tránh né
fudge
a
direct
question
tránh né một câu hỏi trực diện