Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frugal
/'fru:gl/
US
UK
Tính từ
căn cơ
a
frugal
house-keeper
một người quản gia căn cơ
thanh đạm
a
frugal
existence
cuộc sống thanh đạm
a
frugal
meal
of
bread
and
cheese
bữa ăn thanh đạm chỉ gồm có bánh và pho mát
* Các từ tương tự:
frugality
,
frugally