Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frolic
/'frɒlik/
US
UK
Động từ
đùa nghịch
children
frolicking
about
in
the
swimming
pool
trẻ em đùa nghịch trong bể bơi
Danh từ
sự đùa nghịch
* Các từ tương tự:
frolickness
,
frolicky
,
frolicsome
,
frolicsomeness