Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
frog
/frɒg/
/frɔ:g/
US
UK
Danh từ
(động vật học) con ếch
khuy khuyết thùa
frog
(khẩu ngữ)
người Pháp
have a frog in one's throat
khản tiếng
* Các từ tương tự:
frog-fish
,
frog-in-the-throat
,
frog-march
,
frog-spawn
,
frog's-march
,
frogbit
,
frogged
,
froggery
,
frogging