Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frivolous
/'frivələs/
US
UK
Tính từ
nhẹ dạ, nông nổi
frivolous
criticisms
những lời phê bình nông nổi
ngờ nghệch; hoang phí
she
thought
that
reading
romantic
novels
was
a
frivolous
way
of
spending
her
time
chị ta nghĩ là đọc tiểu thuyết lãng mạn là hoang phí thời gian
* Các từ tương tự:
frivolously