Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frequent
/'fri:kwənt/
US
UK
Tính từ
thường xuyên, hay xảy ra
his
visits
became
less
frequent
as
time
passed
với thời gian trôi qua, những cuộc viếng thăm của anh ta cũng trở nên thưa hơn (ít thường xuyên hơn)
Động từ
thường xuyên lui tới
he
used
to
frequent
the
town's
bars
and
night-clubs
nó quen lui tới các quán rượu và câu lạc bộ đêm ở thành phố
* Các từ tương tự:
frequentable
,
frequentation
,
frequentative
,
frequenter
,
frequently
,
frequentness