Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
freestanding
/ˈfriːˈstændɪŋ/
US
UK
adjective
standing alone without being attached to or supported by something else
a
freestanding
wall