Danh từ
the fray
(số ít) (tu từ hoặc đùa)
cuộc đánh nhau, cuộc tranh cãi
tham gia vào cuộc tranh cãi; tham gia vào cuộc đánh nhau
Động từ
[làm cho] bị sờn xơ ra
vải này dễ bị sờn xơ sợi ra
[làm cho] trở nên căng thẳng, [làm] phát cáu lên
quan hệ giữa chúng tôi đã trở nên căng thẳng qua một loạt những sự hiểu lầm