Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fraudulent
/'frɔ:djʊlənt/ /'frɔ:dʒʊlənt/
US
UK
Tính từ
dối trá
a
fraudulent
display
of
sympathy
một sự thông cảm dối trá
lừa đảo
* Các từ tương tự:
fraudulently