Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frank
/fræηk/
US
UK
Tính từ
frank [with somebody]; frank [about something]
thẳng thắn
a
frank
exchange
of
views
một sự trao đổi quan điểm thẳng thắn
to
be
frank
with
you
,
I
think
your
son
has
little
chance
of
passing
the
exam
thẳng thắn mà nói với anh, cậu con anh ít có khả năng thi đỗ
Động từ
đóng dấu bưu phí; dán tem (lên thư, chứng tỏ bưu phí đã được thanh toán)
* Các từ tương tự:
frank-hearted
,
frank-heartedness
,
Franked investment income
,
frankfurt
,
frankfurter
,
frankincense
,
franking machine
,
franking-machine
,
frankish