Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frailty
/'freilti/
US
UK
Danh từ
sự yếu sức
sự yếu đuối (về tinh thần); khuyết điểm, thiếu sót
she
continued
to
love
him
despite
his
many
frailties
cô ta vẫn cứ yêu nó mặc dù nó có nhiều thiếu sót