Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fragmentary
/'frægməntri/
/'frægmənteri/
US
UK
Tính từ
chắp vá rời rạc từng mẩu
a
fragmentary
report
bản báo cáo chắp vá rời rạc