Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fractional
/'fræk∫ənl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] phân số
rất nhỏ
a
fractional
difference
in
prices
một sự khác nhau rất nhỏ về giá
* Các từ tương tự:
fractional dimension
,
fractional part
,
Fractional reserve banking
,
Fractional reserve system
,
fractionally