Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fracas
/ˈfreɪkəs/
/Brit ˈfræˌkɑː/
US
UK
noun
plural fracases (US) or Brit fracas
[count] :a noisy argument or fight - usually singular
a
drunken
fracas
a
minor
fracas