Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fountain
/'faʊntin/
/'faʊntn/
US
UK
Danh từ
vòi nước, vòi phun (dùng làm vật trang trí ở các công viên…)
(như drinking-fountain)
xem
drinking-fountain
(văn học hoặc từ cổ) (như fount)
xem
fount
the
fountain
of
justice
nguồn gốc công lý
* Các từ tương tự:
fountain-head
,
fountain-pen