Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fossil
/'fɒsl/
US
UK
Danh từ
hóa thạch
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) người cổ hủ
* Các từ tương tự:
fossil fuel
,
fossilate
,
fossilation
,
fossiliferous
,
fossilise
,
fossilism
,
fossilist
,
fossilization
,
fossilization, fossilisation