Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fortune-teller
US
UK
noun
The fortune-teller said to beware the Ides of March
oracle
soothsayer
prophet
diviner
augur
seer
clairvoyant
prognosticator
sibyl
haruspex
crystal-gazer
tea-leaf
reader
palmist
palm
reader
star-gazer
futurologist