Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forethought
/'fɔ:θɔ:t/
US
UK
Danh từ
sự suy tính trước
with
a
little
more
forethought
we
could
have
bought
the
house
we
really
wanted
nếu biết suy tính trước thêm tý nữa, chúng tôi đã mua được ngôi nhà mà chúng tôi thực sự đang cần rồi
* Các từ tương tự:
forethoughtfulness