Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forerunner
/'fɔ:rʌnə[r]/
US
UK
Danh từ
người mở đường; sự kiện mở đường
she
was
a
forerunner
of
modern
women's
movement
bà ta là người mở đường cho phong trào phụ nữ ngày nay