Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
foray
/'fɒrei/
/'fɔ:rei/
US
UK
Danh từ
sự đột nhập
go
on
(
make
)
a
foray
into
enemy
territory
đột nhập lãnh thổ địch
sự thử thâm nhập
after
his
unsuccessful
foray
in
politics
,
he
went
back
to
his
law
practice
sau khi thử thâm nhập chính trường mà không thành công, ông ta trở lại hành nghề luật của ông
Động từ
đột nhập