Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
footstep
/'fʊtstep/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) tiếng chân đi; dấu chân
bước chân (khoảng cách đi được qua mỗi bước chân)
follow in somebody's footsteps
xem
follow