Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
footing
/'fʊtiη/
US
UK
Danh từ
sự đứng vững chân
he
lost
his
footing
on
the
wet
floor
and
felt
nó trượt chân trên sàn ướt và ngã
nền tảng, cơ sở
this
enterprise
is
now
on
a
firm
footing
and
should
soon
show
profits
hãng này nay đã có cơ sở vững chắc và chắc sẽ sớm mang lại lợi nhuận
vị trí, địa vị; quan hệ
the
workers
want
to
be
on
an
equal
footing
with
(
on
the
same
footing
as
)
the
managers
công nhân muốn có quan hệ bình đẳng với các viên quản đốc