Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foolish
/'fu:li∫/
US
UK
Tính từ
ngốc nghếch, ngớ ngẩn
and
I
was
foolish
enough
to
believe
him
!
và tôi đã ngốc nghếch đến nỗi tin nó!
a
foolish
reply
câu trả lời ngớ ngẩn
(thường vị ngữ) lố bịch
he's
afraid
of
looking
foolish
in
front
of
all
his
friends
nó sợ bị coi là lố bịch trước mặt bạn bè
* Các từ tương tự:
foolishly
,
foolishness