Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
folly
/'fɒli/
US
UK
Danh từ
hành động điên rồ, ý tưởng điên rồ
tòa nhà xây dựng xa hoa nhưng ít công dụng thiết thực
folly [to do something]
sự điên rồ
it's
utter
folly
to
go
swimming
in
this
cold
weather
trời lạnh thế này mà đi bơi thì thật là điên rồ