Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
foliage
/ˈfoʊlijɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] :the leaves of a plant or of many plants
a
tree
with
pretty
foliage
the
thick
green
foliage
of
the
jungle
colorful
autumn
foliage