Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flux
/flʌks/
US
UK
Danh từ
sự thay đổi liên tục, sự không ổn định
in
a
state
of
flux
ở trong tình trạng không ổn định
(kỹ thuật) chất trợ dung (luyện kim)
flux of something
(số ít)
luồng, dòng
a
flux
neutrons
luồng nơtron
magnetic
flux
từ thông
* Các từ tương tự:
fluxation
,
fluxible
,
fluxing
,
fluxion
,
fluxional
,
fluxionary
,
fluxmeter