Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flute
/flu:t/
US
UK
Danh từ
(âm nhạc)
ống sáo
Động từ
làm rãnh máng (ở cột)
fluted
columns
cột có xoi rãnh máng
* Các từ tương tự:
fluted
,
fluter