Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flunk
/'flʌηk/
US
UK
Động từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
hỏng, thi trượt
flunk
the
examination
thi hỏng
đánh hỏng, đánh trượt
be
flunk
in
chemistry
bị đánh hỏng môn hóa
flunk out
bị đuổi ra khỏi trường vì thi hỏng
* Các từ tương tự:
flunkey, flunky
,
flunkeydom
,
flunkeyism
,
flunkyism