Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
floodwater
/ˈflʌdˌwɑːtɚ/
US
UK
noun
plural -ters
[count] :the water of a flood - usually plural
The
floodwaters
have
at
last
started
to
recede
.