Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
floating
/'fləʊtiη/
US
UK
Tính từ
không cố định; di động
floating
population
dân cư di động (thường xuyên chuyển chỗ từ nơi này sang nơi khác)
(y học) lạc vị
a
floating
kidney
thận lạc vị
* Các từ tương tự:
floating address
,
floating bridge
,
floating capital
,
Floating charge
,
floating computation
,
Floating debt
,
Floating exchange rate
,
floating grid
,
floating light