Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flex
/fleks/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ cord) (điện)
dây mềm (dẫn điện đến các dụng cụ điện)
Động từ
gập lại, bẻ cong
flex
one's
knee
gập đầu gối lại
* Các từ tương tự:
flexble
,
flexibility
,
flexible
,
flexible (printed) circuit
,
flexible cable
,
flexible disk = floppy disk
,
Flexible exchange rate
,
flexibly
,
flexile