Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flaunt
/flɔ:nt/
US
UK
Động từ
phô trương, chưng diện
flaunt
one's
new
clothes
chưng diện quần áo mới
he's
always
flaunting
his
wealth
ông ta luôn luôn phô trương sự giàu có của mình
* Các từ tương tự:
flaunting
,
flauntingly
,
flaunty