Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flab
/flæb/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
thịt mềm nhão (ở cơ thể người)
middle-age
flab
thịt mềm nhão ở người trung niên
* Các từ tương tự:
flabbergast
,
flabbily
,
flabbiness
,
flabby
,
flabellate
,
flabelliform
,
flabellinerved
,
flabellum