Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fitted
/'fittid/
US
UK
Tính từ
vừa khít (thảm trải nhà; khăn trải giường...)
lắp vừa khít (đồ đạc)
fitted
cupboards
những chiếc tủ đóng đúng kích thước lắp vừa khít vào tường
có đồ đạc lắp vừa khít vào tường (căn phòng)