Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fishwife
US
UK
noun
/ˈfɪʃˌwaɪf/ , pl -wives /-ˌwaɪvz/
[count] old-fashioned
a woman who sells fish
a rude and rough woman