Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fiscal
/'fiskl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] thuế khóa, tài chính
the
government's
fiscal
policy
chính sách tài chính của chính phủ
* Các từ tương tự:
Fiscal decentralization
,
Fiscal drag
,
Fiscal federalism
,
Fiscal illusion
,
Fiscal multiplier
,
Fiscal policy
,
Fiscal walfare benefits
,
fiscal year
,
fiscality