Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fingertip
/'fiηgətip/
US
UK
Danh từ
đầu ngón tay
have something at one's fingertips
biết rõ như lòng bàn tay
to one's fingertips
hoàn toàn, về mọi mặt
she
is
an
artist
to
her
fingertips
cô ta là một nghệ sĩ xét về mọi mặt