Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
finesse
/fi'nes/
US
UK
Danh từ
sự khéo léo, sự khôn khéo
he
wheedled
money
from
his
father
with
considerable
finesse
nó khéo léo moi tiền của bố nó
sự ra quân bài không phải là cao nhất mình có để lừa đối phương
Động từ
sử dụng mánh khóe ra quân bài không phải là cao nhất mình có