finance
    /'fainæns/ /fi'næns/ 
    
 
    
    Danh từ
    
    tài chính
    
    the Minister of Finance
    
    bộ trưởng bộ tài chính
    
    finance for something
    
    tiền tài trợ
    
    
    
    tiền tài trợ cơ quan y tế nhà nước
    
    finances
    
    (số nhiều)
    
    nguồn tài chính
    
    
    
    nguồn tài chính của hãng có vững không?
    
    Động từ
    
    cấp vốn, tài trợ
    
    
    
    kế hoạch này được chính phủ tài trợ cho một phần