filibuster
/'filibʌstə[r]/
Danh từ
(từ Mỹ)
người phát biểu dài để cản trở sự thông qua quyết định của nghị viện
bài phát biểu dài nhằm để cản trở sự thông qua quyết định ở nghị viện
Động từ
(từ Mỹ)
nói dài nhằm cản trở sự thông qua quyết định ở nghị viện
chiến thuật nói dài nhằm cản trở việc thông qua quyết định ở nghị viện