Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fiat
/'faiæt/
/'fi:ət/
US
UK
Danh từ
sắc lệnh; lệnh
the
matter
was
settled
by
presidential
fiat
vấn đề đó đã được giải quyết bằng một sắc lệnh của chủ tịch nước
* Các từ tương tự:
Fiat (or token) money
,
Fiat money