Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fiasco
/fiˈæskoʊ/
US
UK
noun
plural -coes
[count] :a complete failure or disaster
The
party
turned
into
a
complete
/
utter
fiasco.
a
political
fiasco