Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
feud
/fju:d/
US
UK
Danh từ
mối hận thù, mối cừu hận
be
at
deadly
feud
with
someone
mang mối tử thù với ai
Động từ
(+with)
mang mối cừu hận với (ai)
the
two
tribes
are
always
feuding
[
with
each
other
]
hai bộ lạc này luôn luôn hận thù nhau
* Các từ tương tự:
feudal
,
feudalise
,
feudalism
,
feudalist
,
feudalistic
,
feudality
,
feudalization
,
feudalize
,
feudary